Chapada da Natividade
Bang | Tocantins |
---|---|
Vùng thuộc bang | Ocidental do Tocantins |
• Tổng cộng | 3.680 |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Dianópolis |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2,2/km2 (6/mi2) |
Chapada da Natividade
Bang | Tocantins |
---|---|
Vùng thuộc bang | Ocidental do Tocantins |
• Tổng cộng | 3.680 |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Dianópolis |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2,2/km2 (6/mi2) |
Thực đơn
Chapada da NatividadeLiên quan
Chapada Chapada de Areia Chapada dos Guimarães Chapada do Norte Chapada Gaúcha Chapada da Natividade Chapada dos Veadeiros (tiểu vùng) Chapadas das Mangabeiras (tiểu vùng) Chapadas do Extremo Sul Piauiense (tiểu vùng) Chapada do Araripe (tiểu vùng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chapada da Natividade http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...